| Chi tiết | |
| 1. Phí ship nội địa Trung Quốc | Phí chuyển hàng từ nhà cung cấp đến kho TQ của chúng tôi |
| 2. Chúng tôi thu | Phí mua hàng tính theo % và cước vận chuyển nhanh tính theo kg |
| 3. Phí đóng gỗ (Tùy chọn) | Đóng gỗ ngoài kiện để chống móp méo |
| 4. Phí kiểm đếm (Tùy chọn) | Chúng tôi kiểm hàng tại kho TQ để đảm bảo đúng hàng đã mua |
| Phí ship Trung Quốc | |
| Chi tiết | Đây là mức phí cần để chuyển hàng từ shop TQ đến kho của chúng tôi tại QC(nếu có) |
| Hà Nội | Hồ Chí Minh(đ/kg) | |
| Phí mua hàng | 1.2% | 1.2% |
| Phí vận chuyển | 5.000(đ/kg) | 7.500 (đ/kg) |
| Số cân | Hà Nội(đ/kg) | Hồ Chí Minh(đ/kg) |
| 0 - 30kg | 18.000 | 22.000 |
| 30 - 120kg | 15.000 | 19.000 |
| > 120kg | 12.500 | 16.500 |
Lưu ý: Với các kiện hàng nhẹ và cồng kềnh, quy đổi theo công thức: Dài*Rộng*Cao / 7000.
Giá vận chuyển có thể thay đổi tính theo thời điểm hàng nhập kho Việt Nam
Ưu điểm: Giá vận chuyển rẻ hơn, thời gian hàng về nhanh
| Số cân | Hà Nội(đ/kg) | Hồ Chí Minh(đ/kg) |
| 0 - 30kg | 22.000 | 26.000 |
| 30 - 120kg | 20.000 | 24.000 |
| > 120kg | 17.500 | 21.500 |
Lưu ý: Với các kiện hàng nhẹ và cồng kềnh, quy đổi theo công thức: Dài*Rộng*Cao / 9000.
Giá vận chuyển có thể thay đổi tính theo thời điểm hàng nhập kho Việt Nam
Ưu điểm: Thời gian hàng về nhanh hơn, ổn định hơn và Ship nội địa TQ rẻ hơn
| Kg đầu tiên | Kg tiếp theo | |
| Phí đóng kiện | 20 tệ | 0.8 tệ |
| Số lượng sản phẩm/đơn | Mức thu phí/ SP (sp>10 tệ) | Mức thu phí/ SP (sp<10 tệ) |
| 1-2 sản phẩm | 5.000 đ | 1.500 đ |
| 3-10 sản phẩm | 3.500 đ | 1.000 đ |
| 11-100 sản phẩm | 2.000 đ | 700 đ |
| 101-500 sản phẩm | 1.500 đ | |
| >500 sản phẩm | 1.000 đ |
| Cân nặng | Quảng Châu - Hà Nội |
| Dưới 10kg | 27.000đ |
| Từ 10kg đến dưới 30kg | 25.000đ |
| Trên 30kg đến dưới 500kg | 23.000đ |
| Trên 500kg | 21.000đ |
| Cân nặng | Vân Nam - Hà Nội |
| Dưới 10kg | 23.000đ |
| Từ 10kg đến dưới 30kg | 19.000đ |
| Trên 30kg đến dưới 200kg | 17.000đ |
| Trên 200kg đến dưới 500kg | 14.000đ |
| Trên 500kg | 22.000đ |